Từ điển Thiều Chửu
焰 - diễm
① Ngọn lửa, ánh lửa.

Từ điển Trần Văn Chánh
焰 - diễm
Ngọn lửa: 火焰 Ngọn lửa.【焰火】diễm hoả [yànhuô] (đph) Khói lửa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
焰 - diễm
Lửa cháy sáng. Cũng đọc Diệm.

Rộng mở tâm hồn
焰 - diệm
Cũng đọc là diễm.


火焰山 - hoả diệm sơn ||